--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
xấu xí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
xấu xí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: xấu xí
+ adj
ugly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xấu xí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"xấu xí"
:
xâu xé
xấu xa
xấu xí
Lượt xem: 672
Từ vừa tra
+
xấu xí
:
ugly
+
se sẽ
:
xem sẽ (láy)